meritable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
meritable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm meritable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của meritable.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
meritable
Similar:
meritorious: deserving reward or praise
a lifetime of meritorious service
meritorious conduct
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).