meritorious nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

meritorious nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm meritorious giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của meritorious.

Từ điển Anh Việt

  • meritorious

    /,meri'tɔ:riəs/

    * tính từ

    xứng đáng, đáng khen, đáng thưởng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • meritorious

    deserving reward or praise

    a lifetime of meritorious service

    meritorious conduct

    Synonyms: meritable