meritocrat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
meritocrat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm meritocrat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của meritocrat.
Từ điển Anh Việt
meritocrat
* danh từ
người thực sự có tài năng để đảm đương công việc