merit list nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

merit list nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm merit list giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của merit list.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • merit list

    * kinh tế

    bảng danh dự

    bằng khen