merit system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
merit system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm merit system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của merit system.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
merit system
* kinh tế
chế độ thăng cấp theo thành tích
Từ điển Anh Anh - Wordnet
merit system
the system of employing and promoting civil servants on the basis of ability
Antonyms: spoils system