spoils system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spoils system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spoils system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spoils system.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • spoils system

    the system of employing and promoting civil servants who are friends and supporters of the group in power

    Antonyms: merit system

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).