destain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

destain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm destain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của destain.

Từ điển Anh Việt

  • destain

    * ngoại động từ

    làm mất màu (của vi trùng, tế bào)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • destain

    remove stain from (a laboratory specimen) to enhance contrast