descale nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

descale nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm descale giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của descale.

Từ điển Anh Việt

  • descale

    * động từ

    cạo sạch cặn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • descale

    * kinh tế

    bóc vỏ

    cạo sạch cặn

    * kỹ thuật

    khử cặn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • descale

    Similar:

    scale: remove the scales from

    scale fish