deserts nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

deserts nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deserts giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deserts.

Từ điển Anh Việt

  • deserts

    * danh từ

    (sn) những gì đáng được (thưởng phạt)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • deserts

    an outcome (good or bad) that is well deserved

    Synonyms: comeuppance, comeupance

    Similar:

    desert: arid land with little or no vegetation

    abandon: leave someone who needs or counts on you; leave in the lurch

    The mother deserted her children

    Synonyms: forsake, desolate, desert

    defect: desert (a cause, a country or an army), often in order to join the opposing cause, country, or army

    If soldiers deserted Hitler's army, they were shot

    Synonyms: desert

    desert: leave behind

    the students deserted the campus after the end of exam period