comeuppance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

comeuppance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm comeuppance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của comeuppance.

Từ điển Anh Việt

  • comeuppance

    /,kʌm'ʌpəns/

    * danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự mắng mỏ, sự mắng nhiếc, sự quở trách; sự đánh đòn; sự trừng phạt đích đáng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • comeuppance

    Similar:

    deserts: an outcome (good or bad) that is well deserved

    Synonyms: comeupance