comeupance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

comeupance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm comeupance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của comeupance.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • comeupance

    Similar:

    deserts: an outcome (good or bad) that is well deserved

    Synonyms: comeuppance

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).