forsake nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

forsake nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm forsake giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của forsake.

Từ điển Anh Việt

  • forsake

    /fə'seik/

    * ngoại động từ forsook; forsaken

    bỏ rơi

    từ bỏ, bỏ

    to forsake bad habits: bỏ thói xấu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • forsake

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    từ bỏ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • forsake

    Similar:

    abandon: leave someone who needs or counts on you; leave in the lurch

    The mother deserted her children

    Synonyms: desolate, desert