dem nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dem nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dem giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dem.
Từ điển Anh Việt
dem
(Mỹ)(vt của democrate,democratic) đảng viên đảng dân chủ
Từ liên quan
- dem
- deme
- demi
- demo
- demy
- demi-
- demit
- demob
- demon
- demos
- demur
- demand
- demean
- dement
- demesh
- demise
- demist
- demode
- demoid
- demote
- demure
- demagog
- demerit
- demerol
- demesed
- demesne
- demeter
- demigod
- demille
- demobee
- demonic
- demotic
- demount
- dempsey
- demulen
- demagogy
- demander
- demanure
- demarche
- demavend
- demeanor
- demented
- dementia
- demerara
- demersal
- demi-rep
- demi-sel
- demibain
- demijohn
- demilune