demeanor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

demeanor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm demeanor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của demeanor.

Từ điển Anh Việt

  • demeanor

    * danh từ

    cách xử xự; thái độ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • demeanor

    * kỹ thuật

    cử chỉ

Từ điển Anh Anh - Wordnet