behavior nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

behavior nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm behavior giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của behavior.

Từ điển Anh Việt

  • behavior

    (Tech) cách xử lý, chế độ; hành vi, trạng thái

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • behavior

    manner of acting or controlling yourself

    Synonyms: behaviour, conduct, doings

    the action or reaction of something (as a machine or substance) under specified circumstances

    the behavior of small particles can be studied in experiments

    Synonyms: behaviour

    (psychology) the aggregate of the responses or reactions or movements made by an organism in any situation

    Synonyms: behaviour

    Similar:

    demeanor: (behavioral attributes) the way a person behaves toward other people

    Synonyms: demeanour, behaviour, conduct, deportment