demeanour nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

demeanour nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm demeanour giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của demeanour.

Từ điển Anh Việt

  • demeanour

    /di'mi:nə/

    * danh từ

    cách xử sự, cách ăn ở; cử chỉ, thái độ

Từ điển Anh Anh - Wordnet