behavior therapy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

behavior therapy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm behavior therapy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của behavior therapy.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • behavior therapy

    psychotherapy that seeks to extinguish or inhibit abnormal or maladaptive behavior by reinforcing desired behavior and extinguishing undesired behavior

    Synonyms: behavior modification

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).