demit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

demit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm demit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của demit.

Từ điển Anh Việt

  • demit

    /di'mit/

    * động từ

    xin thôi việc; thôi việc; từ chức