demented nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

demented nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm demented giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của demented.

Từ điển Anh Việt

  • demented

    /di'mentid/

    * tính từ

    điên, điên cuồng, loạn trí; cuồng lên

    to be demented; to become demented: điên, mất trí, loạn trí

    it will drive me demented: cái đó làm cho tôi phát điên lên

Từ điển Anh Anh - Wordnet