dementedness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dementedness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dementedness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dementedness.

Từ điển Anh Việt

  • dementedness

    xem demented

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dementedness

    Similar:

    dementia: mental deterioration of organic or functional origin