unhinged nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unhinged nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unhinged giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unhinged.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unhinged
Similar:
perturb: disturb in mind or make uneasy or cause to be worried or alarmed
She was rather perturbed by the news that her father was seriously ill
Synonyms: unhinge, disquiet, trouble, cark, distract, disorder
unhinge: remove the hinges from
unhinge the door
brainsick: affected with madness or insanity
a man who had gone mad
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).