unhinge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unhinge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unhinge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unhinge.
Từ điển Anh Việt
unhinge
/ʌn'hindʤ/
* ngoại động từ
nhấc (cửa) ra khỏi bản lề, tháo (cửa) ra
to unhinge a door: tháo cửa
(thông tục) làm mất thăng bằng, làm cho mất phương hướng, làm cho rối (trí)
his mind is unhinged: đầu óc nó rối lên