unhinge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unhinge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unhinge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unhinge.

Từ điển Anh Việt

  • unhinge

    /ʌn'hindʤ/

    * ngoại động từ

    nhấc (cửa) ra khỏi bản lề, tháo (cửa) ra

    to unhinge a door: tháo cửa

    (thông tục) làm mất thăng bằng, làm cho mất phương hướng, làm cho rối (trí)

    his mind is unhinged: đầu óc nó rối lên

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unhinge

    remove the hinges from

    unhinge the door

    Similar:

    perturb: disturb in mind or make uneasy or cause to be worried or alarmed

    She was rather perturbed by the news that her father was seriously ill

    Synonyms: disquiet, trouble, cark, distract, disorder