disquiet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
disquiet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disquiet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disquiet.
Từ điển Anh Việt
disquiet
/dis'kwaiət/
* tính từ
không an tâm, không yên lòng, băn khoăn lo lắng
* danh từ
sự không an tâm, sự không yên lòng, sự băn khoăn lo lắng
* ngoại động từ
làm không an tâm, làm không yên lòng, làm băn khoăn lo lắng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
disquiet
the trait of seeming ill at ease
Synonyms: unease, uneasiness
Similar:
anxiousness: a feeling of mild anxiety about possible developments
perturb: disturb in mind or make uneasy or cause to be worried or alarmed
She was rather perturbed by the news that her father was seriously ill