disquietude nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
disquietude nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disquietude giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disquietude.
Từ điển Anh Việt
disquietude
/dis'kwaiətnis/ (disquietude) /dis'kwaiitju:d/
* danh từ
sự không an tâm, sự không yên lòng, sự băn khoăn lo lắng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
disquietude
Similar:
edginess: feelings of anxiety that make you tense and irritable
Synonyms: uneasiness, inquietude