inquietude nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inquietude nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inquietude giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inquietude.

Từ điển Anh Việt

  • inquietude

    /in'kwaiitju:d/

    * danh từ

    sự lo lắng, sự không yên tâm, sự bồn chồn

    (số nhiều) điều lo lắng

Từ điển Anh Anh - Wordnet