unease nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unease nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unease giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unease.
Từ điển Anh Việt
unease
xem uneasy
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unease
Similar:
malaise: physical discomfort (as mild sickness or depression)
Synonyms: uneasiness
disquiet: the trait of seeming ill at ease
Synonyms: uneasiness