malaise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
malaise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm malaise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của malaise.
Từ điển Anh Việt
malaise
/mæ'leiz/
* danh từ
nỗi khó chịu; tình trạng khó chịu, tình trạng phiền muộn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
malaise
physical discomfort (as mild sickness or depression)
Synonyms: unease, uneasiness