disquieted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

disquieted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disquieted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disquieted.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • disquieted

    afflicted with or marked by anxious uneasiness or trouble or grief

    too upset to say anything

    spent many disquieted moments

    distressed about her son's leaving home

    lapsed into disturbed sleep

    worried parents

    a worried frown

    one last worried check of the sleeping children

    Synonyms: distressed, disturbed, upset, worried

    Similar:

    perturb: disturb in mind or make uneasy or cause to be worried or alarmed

    She was rather perturbed by the news that her father was seriously ill

    Synonyms: unhinge, disquiet, trouble, cark, distract, disorder

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).