crazy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
crazy
/'kreizi/
* tính từ
quá say mê
to be crazy about sports: quá say mê thể thao
mất trí, điên dại
xộc xệch, khập khiễng, ọp ẹp (nhà cửa, đồ đạc, tàu bè...)
ốm yếu, yếu đuối
làm bằng những miếng không đều (lối đi, sàn nhà, mền bông...)
a crazy pavement: lối đi lát bằng những viên gạch không đều
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
crazy
* kỹ thuật
lung lay
rạn nứt
y học:
điên
Từ điển Anh Anh - Wordnet
crazy
someone deranged and possibly dangerous
Synonyms: loony, looney, nutcase, weirdo
foolish; totally unsound
a crazy scheme
half-baked ideas
a screwball proposal without a prayer of working
Synonyms: half-baked, screwball, softheaded
possessed by inordinate excitement
the crowd went crazy
was crazy to try his new bicycle
bizarre or fantastic
had a crazy dream
wore a crazy hat
intensely enthusiastic about or preoccupied with
crazy about cars and racing
he is potty about her
Similar:
brainsick: affected with madness or insanity
a man who had gone mad
Synonyms: demented, disturbed, mad, sick, unbalanced, unhinged