softheaded nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

softheaded nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm softheaded giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của softheaded.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • softheaded

    Similar:

    crazy: foolish; totally unsound

    a crazy scheme

    half-baked ideas

    a screwball proposal without a prayer of working

    Synonyms: half-baked, screwball

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).