screwball nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

screwball nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm screwball giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của screwball.

Từ điển Anh Việt

  • screwball

    * tính từ

    gàn, lập dị, điên

    * danh từ

    người gàn dở, người lập dị, người điên

    quả bóng xoáy (bóng chày)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • screwball

    a pitch with reverse spin that curves toward the side of the plate from which it was thrown

    Similar:

    crackpot: a whimsically eccentric person

    Synonyms: crank, nut, nut case, fruitcake

    crazy: foolish; totally unsound

    a crazy scheme

    half-baked ideas

    a screwball proposal without a prayer of working

    Synonyms: half-baked, softheaded