screwball nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
screwball nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm screwball giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của screwball.
Từ điển Anh Việt
- screwball - * tính từ - gàn, lập dị, điên - * danh từ - người gàn dở, người lập dị, người điên - quả bóng xoáy (bóng chày) - Từ điển Anh Anh - Wordnet- screwball - a pitch with reverse spin that curves toward the side of the plate from which it was thrown - Similar: - crackpot: a whimsically eccentric person - Synonyms: crank, nut, nut case, fruitcake - crazy: foolish; totally unsound - a crazy scheme - half-baked ideas - a screwball proposal without a prayer of working - Synonyms: half-baked, softheaded 
 Từ liên quanHướng dẫn cách tra cứuSử dụng phím tắt- Sử dụng phím [ Enter ]để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và[ Esc ]để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm,
sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ]hoặc mũi tên xuống[ ↓ ]để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn[ Enter ](một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
 Sử dụng chuột- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
 Lưu ý- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
 




