demi-rep nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
demi-rep nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm demi-rep giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của demi-rep.
Từ điển Anh Việt
demi-rep
/'demirep/
* danh từ
người đàn bà lẳng lơ, người đàn bà đĩ thoã