demarche nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
demarche nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm demarche giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của demarche.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
demarche
a move or step or maneuver in political or diplomatic affairs
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).