dement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dement.

Từ điển Anh Việt

  • dement

    /di'ment/

    * ngoại động từ

    làm phát điên, làm loạn trí, làm cuồng lên

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dement

    * kỹ thuật

    y học:

    người sa sút trí tuệ