demibain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

demibain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm demibain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của demibain.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • demibain

    * kỹ thuật

    y học:

    rửa nửa người, rửa phần dưới người