deme nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
deme nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deme giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deme.
Từ điển Anh Việt
deme
* danh từ
đim (đơn vị sinh sản của loài); nhóm (những cá thể liên quan tới sự phân loại)
Từ liên quan
- deme
- demean
- dement
- demesh
- demerit
- demerol
- demesed
- demesne
- demeter
- demeanor
- demented
- dementia
- demerara
- demersal
- demeaning
- demeanour
- demential
- demeshing
- demetrius
- dementedly
- demeaningly
- demethylate
- demetrius i
- dementedness
- demerara rum
- demeritorious
- demersal fish
- demethanation
- demethylation
- demerara sugar
- demeritoriously
- demethanization
- dementia praecox
- demetrius poliorcetes
- demethylchlortetracycline
- demeclocycline hydrochloride