demethanation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

demethanation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm demethanation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của demethanation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • demethanation

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    cất loại mêtan

    loại metan