demeaning nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
demeaning nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm demeaning giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của demeaning.
Từ điển Anh Việt
demeaning
* tính từ
làm mất phẩm giá, làm mất giá trị
Từ điển Anh Anh - Wordnet
demeaning
causing awareness of your shortcomings
golf is a humbling game
Synonyms: humbling, humiliating, mortifying
Similar:
take down: reduce in worth or character, usually verbally
She tends to put down younger women colleagues
His critics took him down after the lecture