humbling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
humbling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm humbling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của humbling.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
humbling
Similar:
humble: cause to be unpretentious
This experience will humble him
humiliate: cause to feel shame; hurt the pride of
He humiliated his colleague by criticising him in front of the boss
Synonyms: mortify, chagrin, humble, abase
demeaning: causing awareness of your shortcomings
golf is a humbling game
Synonyms: humiliating, mortifying
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).