humiliating nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

humiliating nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm humiliating giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của humiliating.

Từ điển Anh Việt

  • humiliating

    /hju:'milieitiɳ/ (humiliatory) /hju:'miliətəri/

    * tính từ

    làm nhục, làm bẽ mặt

Từ điển Anh Anh - Wordnet