demerara nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

demerara nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm demerara giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của demerara.

Từ điển Anh Việt

  • demerara

    * danh từ

    đường mía có màu nâu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • demerara

    a light brown raw cane sugar from Guyana

    a river in northern Guyana that flows northward into the Atlantic

    a former Dutch colony in South America; now a part of Guyana

    dark rum from Guyana

    Synonyms: demerara rum

    light brown cane sugar; originally from Guyana

    Synonyms: demerara sugar