demilune nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
demilune nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm demilune giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của demilune.
Từ điển Anh Việt
demilune
/'demi'lju:n/
* (quân sự) luỹ bán nguyệt
demilune
(thiên văn) nửa tháng; góc phần tư thứ hai
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
demilune
* kỹ thuật
nửa tháng