demijohn nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

demijohn nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm demijohn giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của demijohn.

Từ điển Anh Việt

  • demijohn

    /'demidʤɔn/

    * danh từ

    hũ rượu cổ nhỏ (từ 3 đến 10 galông, để trong lọ mây)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • demijohn

    large bottle with a short narrow neck; often has small handles at neck and is enclosed in wickerwork