demagogy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
demagogy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm demagogy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của demagogy.
Từ điển Anh Việt
demagogy
/'deməgɔgi/
* danh từ
chính sách mị dân
Từ điển Anh Anh - Wordnet
demagogy
Similar:
demagoguery: impassioned appeals to the prejudices and emotions of the populace