demi nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
demi nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm demi giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của demi.
Từ điển Anh Việt
demi
tiền tố có nghĩa là
một nửa; một phần (demiplate tấm nửa)
không đầy đủ; không trọn vẹn (demilune trăng khuyết)
Từ liên quan
- demi
- demi-
- demit
- demise
- demist
- demigod
- demille
- demi-rep
- demi-sel
- demibain
- demijohn
- demilune
- demister
- demiurge
- demixing
- demifacet
- demiglace
- demimonde
- demisable
- demission
- demitasse
- demiworld
- demi-glaze
- demi-monde
- demi-tasse
- demiquaver
- demi-circle
- demi-vierge
- demigoddess
- demiservice
- demiurgeous
- demicircular
- demilitarise
- demilitarize
- demimondaine
- demineralise
- demineralize
- demi-mondaine
- demineralizer
- demise clause
- demiurgically
- demineralizing
- demise charter
- demisemiquaver
- demilitarisation
- demilitarization
- demineralisation
- demineralization
- demise charterer
- demilitarized zone