demineralizing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

demineralizing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm demineralizing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của demineralizing.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • demineralizing

    * kỹ thuật

    sự khử mặn