demiurge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

demiurge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm demiurge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của demiurge.

Từ điển Anh Việt

  • demiurge

    /'di:miə:dʤ/

    * danh từ

    (triết học) đấng tạo hoá (theo triết học của Pla-ton); kẻ sáng tạo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • demiurge

    a subordinate deity, in some philosophies the creator of the universe