demiurgically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

demiurgically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm demiurgically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của demiurgically.

Từ điển Anh Việt

  • demiurgically

    xem demiurge