demilitarisation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

demilitarisation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm demilitarisation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của demilitarisation.

Từ điển Anh Việt

  • demilitarisation

    * danh từ

    sự phi quân sự hoá