demi-glaze nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

demi-glaze nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm demi-glaze giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của demi-glaze.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • demi-glaze

    Similar:

    demiglace: sauce Espagnole with extra beef stock simmered down and seasoned with dry wine or sherry

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).